Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blood blister


noun
blister containing blood or bloody serum usually caused by an injury
Hypernyms:
blister, bulla, bleb


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.